Trong quá trình học tiếng Nhật, chắc hẳn bạn đã nhiều lần bắt gặp mẫu câu 「〜でしょう」 hay 「〜だろう」 trong phim ảnh, hội thoại hay các bài thi JLPT. Đây là một cấu trúc rất phổ biến, dùng để phán đoán hoặc xác nhận ý kiến với người nghe.
Cùng Dungmori tìm hiểu chi tiết cách dùng, ý nghĩa và ví dụ thực tế nhé!
Thể thông thường/ N/ A な + でしょう / だろう: Phán đoán
I. Thể Thường/ N/ A な + でしょう / だろう: Chắc hẳn ~
♦ Mẫu câu sử dụng khi đưa ra phán đoán, dự đoán của người nói về một sự việc nào đó.
Khi sử dụng cấu trúc này, người nói tin rằng tỉ lệ xảy ra sự việc đó là khá cao. Vậy nên cấu
trúc này cũng thường được sử dụng với các phó từ như:「多分」「きっと」...
例:
1. 明日は今日より気温が下がるでしょう。
2. A:ただいま。
B:おかえり。外、寒かったでしょう。
3.多分、今日のコンサートは中止しでしょう。
4.あの人はにぎやかな所が嫌いだから、パーティーに来ないでしょうね。
❶「~だろう」là thể thường của「でしょう」. Tuy nhiên, cách nói này dễ tạo cảm giác thô lỗ.
Vì vậy, ngoại trừ trường hợp nam giới dùng khi trò chuyện với bạn bè hay người thân thiết, thì
nhìn chung cách nói này không được ưa chuộng lắm.
例: ダイエットは多分失っ敗するだろう。
❷ Sau 「でしょう / だろう」thường sẽ xuất hiện thêm vĩ tố: 「ね」「な」... Tuy nhiên các vĩ tỗ
này chỉ dùng trong văn nói, không dùng trong văn viết. Khi thêm các vĩ tố vào sau thì「だろう」
sẽ không còn mang sắc thái thô lỗ nữa nên ai cũng có thể sử dụng.
例 1.あ、雪が降ってる。外は寒いだろうなあ。
2.ゆい:明日はテストだね。
ミン :厳しい上田先生のテストだから、難しいだろうね。
3. 台風が来るから、学校は 休みだろうね。
❸ Có thể thêm「から」vào sau「だろう」để nêu ra điều mà người nói dự đoán, phán đoán
là nguyên nhân của sự việc.
例: 忙しいだろうから、無理して参加しなくてもいいですよ。(Chắc hẳn bạn bận lắm nên không cần miễn cưỡng tham gia cũng được.)
*無理する:miễn cưỡng, gắng sức làm gì
❹「~でしょう / ~だろう」thường không dùng để nói về hành động có tính ý chí của bản
thân trong tương lai.
例: × 私は来年、日本語の試験を受けるでしょう。
II. Thể Thường/ N/ A な + でしょう / だろう: ~ phải không/ ~ đúng không?
Mẫu câu dùng để đưa ra ý kiến bản thân để xác nhận, hoặc kêu gọi/ mong muốn sự đồng tình từ người nghe về 1 vấn đề nào đó. Cách nói này thường lên giọng ở cuối câu.
Lưu ý:
・Cũng có trường hợp người nói không lên giọng nên chúng ta cần dựa vào cả bối cảnh
của hội thoại để phán đoán nghĩa.
・Mặc dù「〜でしょう」có thể nói sang dạng thường là「〜だろう」 nhưng cách nói đó
thường chỉ có nam giới sử dụng. Nếu nữ giới sử dụng thì có thể sẽ tạo ấn tượng hơi thô lỗ.
Vậy nên nữ giới thường sẽ giữ nguyên cách nói「〜でしょう」.
例: 1.ゆい :このかばん、かわいいでしょう?
かなえ :うん。いいね。
2. ゆい :明日の飲み会、しょうたくんも行くでしょう?
しょうた :うん、行くよ。
3. 山田:このお菓子、おいしいですね。
マイ :そうでしょう。有名な店のお菓子ですからね。
「でしょう / だろう」 là cấu trúc linh hoạt, dùng để phán đoán hoặc xác nhận ý kiến.
Để sử dụng đúng, hãy:
Chú ý ngữ cảnh và sắc thái (thân mật hay trang trọng).
Kết hợp với các phó từ như 「多分」「きっと」 hoặc vĩ tố 「ね」「な」 để tăng tính tự nhiên.
Tránh dùng cho hành động mang ý chí cá nhân.
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc 「でしょう / だろう」 và cách áp dụng trong giao tiếp tiếng Nhật. Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần thêm ví dụ, hãy để lại câu hỏi để được giải đáp! Chúc bạn học tốt!
Facebook
Google