Chuubun 14

Bạn cần đăng nhập để học hoặc bình luận

  • Tj-o Mun
    06/11/2022 23:40
    蔵書 ぞうしょ việc sưu tập sách 整理 せいり sắp xếp, chỉnh sửa 決心 けっしん sự quyết tâm 不透明 ふとうめい ko rõ ràng 年齢 ねんれい tuổi tác 歳月 さいげつ. tháng năm, năm tháng, thời gian 空しい むなしい trống rỗng 賢明 けんめい sáng suốt 振り切る ふりきる rủ bỏ, dứt khoát 譲る ゆずる bàn giao, chuyển nhượng, để lại 溜め込む ためこむ dành dụm, để dành (cho nhiều vào) 重なる かさなる Trùng với, chồng chất 寄贈  きぞう quyên góp、tặng 尋ねる たずねる hỏi 承諾  しょうだく  chấp nhận; đồng ý 献本  けんぽん  Sách tặng 相当数 そうとうすう một số đáng kể 未読  みどく chưa đọc 開架  かいか mở sự truy nhập (trong một thư viện) 娯楽 ごらく   giải trí; tiêu khiển

  • Đoàn Thảo
    17/11/2021 11:01
    cô Thanh dạy hay ạ 🥰

    Dũng Mori

    17/11/2021 11:02

    Cảm ơn em nha
    Đoàn Thảo

    17/11/2021 11:04

    em sẽ tiếp tục học n1 cô Thanh tiếp
  • Hết danh sách

    Sửa nội dung

    Lưu Hủy

    Tiến trình học
    Test
    Cửa hàng
    Tư vấn
    Ứng dụng

    DUNGMORI hiện đã có
    trên kho ứng dụng

    Vui lòng tải app và sử dụng
    Để có được trải nghiệm tốt nhất